Có 2 kết quả:
盤桓 bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ • 般桓 bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ
bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ [pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
quanh co không tiến lên được
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ [pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co không tiến lên được
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0